--

hậu bị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu bị

+  

  • Reserve
    • Lực lượng hậu bị
      A reserve force
    • Quân hậu bị
      The reserve army
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu bị"
Lượt xem: 592